Có 2 kết quả:
侵权行为 qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ • 侵權行為 qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tort
(2) infringement (of sb's rights)
(2) infringement (of sb's rights)
Bình luận 0
qīn quán xíng wéi ㄑㄧㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄒㄧㄥˊ ㄨㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tort
(2) infringement (of sb's rights)
(2) infringement (of sb's rights)
Bình luận 0